TRẠM KIOS 250KVA
Mỗi trạm kiosk 250kva được kiểm tra thử nghiệm đạt yêu cầu xuất xưởng tại phòng thí nghiệm cao áp đạt chuẩn, các hạng mục thử nghiệm xuất xưởng:
Thử nghiệm điện áp nguồn riêng biệt: 50KV trong một phút
Thử nghiệm điện môi trên mạch điện phụ
Thử nghiệm chức năng:
+ Hoạt động của các thiết bị đóng cắt và điều khiển
+ Hoạt động cơ khí của cửa trạm Kiosk
+ Tăng cường cách điện
+ Kiểm tra nhiệt độ và mức dầu của máy biến áp
+ Kiểm tra hệ thống hiển thị điện áp
+ Bộ phận nối đất
+ Thử nghiệm cáp
+ Thay cầu chì, nếu có
+ Hoạt động của nấc điều chỉnh máy biến áp
+ Vệ sinh lưới thông gió
+ Kiểm tra liên động giữa các thành phần khác nhau, nếu có
VẬT TƯ TRẠM COMPACT 250KVA | ||||||||
Stt | Tên – Quy cách vật tư | Mã hàng | Nhà SX | Đvt | Slg | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
TRẠM COMPACT 250KVA |
||||||||
I |
PHẦN VỎ TRẠM |
|||||||
A | Vỏ trạm Kios 250KVA | QAK | QA | Tủ | 1 | |||
1 | Vỏ trạm kích thước H2100 x W(L)3200 x D2200 x 2mm, trong đó chân đế cao 100 làm bằng sắt U160 x 5mm, mái che cao 200, chia làm 3 ngăn (ngăn RMU, ngăn MBA, ngăn MSB), có vách ngăn, tủ tháo lắp | Inox 304 | QA | Cái | 1 | Việt Nam | ||
2 | Phụ kiện bao gồm (đèn chiếu sáng trong trạm, quạt hút, công tắc) | Việt Nam | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
II |
NGĂN TRUNG THẾ |
|||||||
1 | Tủ RMU RM6 3 ngăn (2 vào, 1 ra) 630A, 20Ka/3s (ngăn lộ ra máy biến áp sử dụng dao cắt tải 200A, 20/3s | RM6 NE-IQI |
Schneider | Tủ | 1 | China | ||
2 | Đầu cáp T-Plus 3×50 (1 ngăn vào) | 3×50 | 3M | Bộ | 1 | China | ||
3 | Đầu cáp T-Plus 3×50 (1 ngăn ra) | 3×50 | 3M | Bộ | 1 | China | ||
III |
NGĂN MÁY BIẾN ÁP TRẠM |
|||||||
1 | Máy biến áp 250KVA+Sứ Plug-in | |||||||
2 | Đầu Ebow 3×50(lắp máy biến áp) | 3×50 | 3M | Bộ | 1 | Việt Nam | ||
3 | Cáp ngầm 24kVCXV/SE/DSTA 3×50 (từ RMU qua MBA) | |||||||
IV |
NGĂN HẠ THẾ TRẠM |
|||||||
A | Tủ MCCB 500A & tụ bù 100Kvar | QAK | QA | Tủ | 1 | |||
1 | Vỏ tủ kích thước H1500 x W1200 x D400 x 2mm, có chân đế 100, 2 ngăn đứng | Inox 304 | QA | Cái | 1 | Việt Nam | ||
A1 | NGĂN MCCB | |||||||
1 | MCCB 3P 500A 50Ka | Mitsubishi | Cái | 1 | Japan | |||
2 | Biến dòng đo lường 400/5A | MCT | CNC | Cái | 3 | Taiwan | ||
3 | Đồng hồ Ampe + chuyển mạch | YP96 | CNC | Cái | 1 | Taiwan | ||
4 | Đồng hồ Voll + chuyển mạch | YP96 | CNC | Cái | 1 | Taiwan | ||
5 | Cầu chì + chân đế | RT18 | Ilec | Cái | 3 | India | ||
6 | Đèn báo pha (xanh+vàng+đỏ) | D22 | CNC | Cái | 3 | Việt Nam | ||
7 | Phụ kiện + công lắp đặt | Việt Nam | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
A2 | NGĂN TỤ BÙ 100Kvar (1 cấp nền 15Kvar + 3 cấp khiển 15Kvar) | |||||||
1 | MCCB 3P 100A | Mitsubishi | Cái | 1 | Japan | |||
2 | Contactor 3P 25A | Mitsubishi | Cái | 4 | Japan | |||
3 | Bộ điều khiển tụ bù 4 cấp | 4 cấp | SK | Cái | 1 | Việt Nam | ||
4 | Tụ bù 3P 440V 15Kvar (tụ khô) | 20Kvar | Ducati | Cái | 5 | Italia | ||
5 | Đồng hồ Ampe + Ampe | YP96 | CNC | Cái | 2 | Taiwan | ||
6 | Biến dòng đo lường 400/5A | MCT | CNC | Cái | 1 | Taiwan | ||
7 | Cầu chì + chân đế | RT18 | Ilec | Cái | 6 | India | ||
8 | Đèn báo pha (xanh+vàng+đỏ) | D22 | CNC | Cái | 3 | Việt Nam | ||
9 | Dây cáp + phụ kiện | Việt Nam | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
V |
PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI TRONG TRẠM |
Lô | 1 | |||||
1 | Dây cáp CV/PVC (từ MBA qua tủ MSB) | CV/PVC | Việt Nam | Lô | 1 | Việt Nam | ||
2 | Đầu coss 300mm2 + Mũ chụp | Coss đồng | Việt Nam | Lô | 1 | Việt Nam | ||
VI |
NHÂN CÔNG ĐẤU NỐI + PHỤ KIỆN |
Lô | 1 | |||||
1 | Phụ kiện | Việt Nam | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
2 | Nhân công đấu nối hoàn thiện trong trạm kios | Việt Nam | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
TỔNG CỘNG TRƯỚC THUẾ | ||||||||
THUẾ V.A.T 10% | ||||||||
TỔNG CỘNG SAU THUẾ | ||||||||
Ghi Chú |
||||||||
Chi phí vận chuyển: Chưa bao gồm chi phí vận chuyển ra ngoài phạm vi Tp.Hồ Chí Minh. | ||||||||
Chi phí bốc sếp: Mỗi bên chịu một đầu. | ||||||||
Thời gian giao hàng: Thoả thuận khi đặt hàng. | ||||||||
Thanh toán 50% ngay khi xác nhận đặt hàng, còn lại 50% thanh toán trước khi thông báo nhận hàng. | ||||||||
Thông tin chuyển khoản: | ||||||||
Hàng hóa đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, Hợp Chuẩn, Hợp Quy. | ||||||||
Thông báo giá này có giá trị trong vòng 10 ngày kể từ ngày ký | ||||||||
Rất mong sự phản hồi hợp tác của quý công ty ! | ||||||||
Quang Anh CE CO.,LTD | ||||||||
Office: Unit 02, 08th floor, Pearl Plaza Building, 561A Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Website: tramkios.com – Email: sales@tramkios.com
Hotline: 0919758191