TRẠM KIOS 2000KVA
Máy biến áp phân phối dùng cho trạm kios 2000kva thử nghiệm theo tiêu chuẩn TCVN 6306, IEC 60076.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ thế thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 60439.
VẬT TƯ TRẠM COMPACT 2000KVA | ||||||||
Tp.Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 09 năm 2019 | ||||||||
Stt | Tên – Quy cách vật tư | Mã hàng | Nhà SX | Đvt | Slg | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
TRẠM COMPACT 2000KVA |
||||||||
I |
PHẦN VỎ TRẠM |
|||||||
A | Vỏ trạm Kios 2000KVA | QAK | QA | Tủ | ||||
1 | Vỏ trạm kiosk kích thước H2800 x W(L)4200 x D3200 x 2mm, trong đó chân đế cao 100, mái che cao 200, chia làm 3 ngăn (ngăn RMU, ngăn MBA, ngăn MSB), có vách ngăn, tủ tháo lắp | Inox 304, sơn tĩnh điện | QA | Cái | Việt Nam | |||
2 | Phụ kiện bao gồm (đèn chiếu sáng trong trạm, quạt hút, công tắc) | Việt Nam | QA | Lô | Việt Nam | |||
II |
NGĂN TRUNG THẾ |
|||||||
1 | Tủ RMU RM6 3 ngăn (2 vào, 1 ra) 630A, 20Ka/3s (ngăn lộ ra máy biến áp sử dụng dao cắt tải 200A, 20/3s | RM6 NE-IQI |
Schneider, SEL, ABB | Tủ | 1 | China | ||
2 | Đầu cáp T-Plus 3×50 (1 ngăn vào) | 3×50 | 3M | Bộ | 1 | China | ||
3 | Đầu cáp T-Plus 3×50 (1 ngăn ra) | 3×50 | 3M | Bộ | 1 | China | ||
III |
NGĂN MÁY BIẾN ÁP |
|||||||
1 | Máy biến áp 2000KVA+Sứ Plug-in | 1 | THIBIDI, EMC, SHIHLIN, MIENNAM | |||||
2 | Đầu Ebow 3×50(lắp máy biến áp) | 3×50 | 3M | Bộ | 1 | Việt Nam | ||
3 | Cáp ngầm 24kVCXV/SE/DSTA 3×50 (từ RMU qua MBA) | 1 | ||||||
IV |
NGĂN HẠ THẾ |
|||||||
A | Tủ ACB 4000A & Tụ bù | QAK | QA | Tủ | 1 | |||
1 | Vỏ tủ kích thước H2000 x W1800 x D800 x 2mm, có chân đế 100, 2 ngăn đứng | Inox 304 | QA | Cái | 1 | Việt Nam | ||
A1 | NGĂN ACB | |||||||
1 | ACB 3P 4000A | Mitsubishi | Cái | 1 | Japan | |||
2 | Biến dòng đo lường 4000/5A | MCT | CNC | Cái | 3 | Taiwan | ||
3 | Đồng hồ Ampe + chuyển mạch | YP96 | CNC | Cái | 1 | Taiwan | ||
4 | Đồng hồ Voll + chuyển mạch | YP96 | CNC | Cái | 1 | Taiwan | ||
5 | Cầu chì + chân đế | RT18 | Ilec | Cái | 3 | India | ||
6 | Đèn báo pha (xanh+vàng+đỏ) | D22 | CNC | Cái | 3 | Việt Nam | ||
7 | Phụ kiện + công lắp đặt | Việt Nam | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
A2 | NGĂN TỤ BÙ 800Kvar | |||||||
1 | MCCB 3P 1600A | Mitsubishi | Cái | 1 | Japan | |||
2 | Contactor 3P 35A | Mitsubishi | Cái | 9 | Japan | |||
3 | Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp | 12 cấp | SK | Cái | 1 | Việt Nam | ||
4 | Tụ bù 3P 440V 20Kvar (tụ khô) | 20Kvar | Ducati | Cái | 40 | Italia | ||
5 | Đồng hồ Ampe + Ampe | YP96 | CNC | Cái | 2 | Taiwan | ||
6 | Biến dòng đo lường 4000/5A | MCT | CNC | Cái | 1 | Taiwan | ||
7 | Cầu chì + chân đế | RT18 | Ilec | Cái | 6 | India | ||
8 | Đèn báo pha (xanh+vàng+đỏ) | D22 | CNC | Cái | 3 | Việt Nam | ||
9 | Dây cáp + phụ kiện | VN | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
V |
PHỤ KIỆN ĐẤU NỐI TRONG TRẠM |
|||||||
1 | Dây cáp CV/PVC (từ MBA qua tủ MSB) | CV/PVC | Việt Nam | Lô | 1 | Việt Nam | ||
2 | Đầu coss 300mm2 + Mũ chụp | Coss đồng | Việt Nam | Lô | 1 | Việt Nam | ||
VI |
NHÂN CÔNG ĐẤU NỐI + PHỤ KIỆN |
|||||||
1 | Phụ kiện | Việt Nam | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
2 | Nhân công đấu nối hoàn thiện trong trạm Kios | Việt Nam | QA | Lô | 1 | Việt Nam | ||
TỔNG CỘNG TRƯỚC THUẾ | ||||||||
THUẾ V.A.T 10% | ||||||||
TỔNG CỘNG SAU THUẾ | ||||||||
Bằng chữ: | ||||||||
Ghi Chú |
||||||||
Chi phí vận chuyển: Chưa bao gồm chi phí vận chuyển ra ngoài phạm vi Tp.Hồ Chí Minh. | ||||||||
Chi phí bốc sếp: Mỗi bên chịu một đầu. | ||||||||
Thời gian giao hàng: Thoả thuận khi đặt hàng. | ||||||||
Thanh toán 50% ngay khi xác nhận đặt hàng, còn lại 50% thanh toán trước khi thông báo nhận hàng. | ||||||||
Thông tin chuyển khoản: | ||||||||
Hàng hóa đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, Hợp Chuẩn, Hợp Quy. | ||||||||
Thông báo giá này có giá trị trong vòng 10 ngày kể từ ngày ký | ||||||||
Rất mong sự phản hồi hợp tác của quý công ty ! | ||||||||
Quang Anh CE CO.,LTD | ||||||||
Office: Unit 02, 08th floor, Pearl Plaza Building, 561A Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Website: tramkios.com – Email: sales@tramkios.com
Hotline: 0919758191